Những từ vựng tiếng Anh chuyên dụng trong Microsoft Word. Với vốn từ vựng phong phú, các bạn có thể sử dụng bộ công cụ Microsoft Office một cách dễ dàng và nhanh chóng. Và sau đây, Trung Tâm Tin Học Vinaseo Việt xin giới thiệu đến các bạn những từ vựng chuyên dụng trong Word. Hãy cùng chúng tôi nâng cao kiến thức Tin học văn phòng mỗi ngày bạn nhé.
- Interface: Giao diện
- Word: (verb) – Xuất chúng, giỏi hơn, tuyệt hơn
- Close: Đóng
- Restore: Khôi phục
- Restore down: Khôi phục lại
- Button: Nút
- Close Button: Nút đóng
- Restore Down Button: Nút khôi phục lại
- Maximize Button: Nút phóng đại
- Minimize Button: Nút thu nhỏ
- Maximize: Phóng đại
- Minimize: Thu nhỏ
- Title: Tiêu đề
- Office: Văn phòng
- Bar: Thanh
- Book: Sách
- Title Bar: Thanh tiêu đề
- Tool: Công cụ
- Quick: Nhanh
- Toolbar: Thanh công cụ
- Quick Access Toolbar: Thanh truy cập nhanh
- Access: Truy cập
- File: Tệp
- Prepare: Chuẩn bị, dự bị
- Close: Đóng
- Send: Gửi
- Print: In
- Save: Lưu
- Save As: Lưu với tên khác
- Open: Mở
- New: Mới
- Microsoft Office Button: Nút truy cập vào các chức năng chính của Office
- Publish: Xuất bản, công bố
- Insert: Chèn
- Formula: Công thức, cách thức
- Data: Dữ liệu
- Review: Duyệt lại, xem lại
- View: Hiển thị, nhìn thấy, trông thấy
- Ribbon: Ruy-băng
- Layout: Sắp đặt
- Page Layout: Sắp đặt trang
- Bar: Thanh
- Menu Bar: Thanh thực đơn
- Menu: Thực đơn, bảng kê
- Page: Trang
- Home: Trang chủ, nhà, chỗ ở
- Sheet: Bảng tính, trang giấy
- Vertical: Chiều dọc
- Horizontal: Chiều ngang, nằm ngang
- Column: Cột
- Scroll: Cuộn
- Row: Dòng
- Cell: Ô
- Zoom in: Phóng to ra
- Ready: Sẵn sàng
- Vertical Scroll Bar: Thanh cuộc dọc
- Scroll Bar: Thanh cuộn
- Horizontal Scroll Bar: Thanh cuộn ngang
- Status Bar: Thanh trạng trái
- Zoom out: Thu nhỏ lại
- Zoom: Thu phóng
- Status: Trạng thái
Chúc các bạn học tốt!
Trả lời