🔰️ Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Sáng Chinh Steel giới thiệu sản phẩm thép cuộn Việt Nhật P18, P20, P25. Mỗi ngày công ty luôn mở rộng phạm vi giao hàng tới tất cả các tỉnh thành Miền Trung – Nam
Chúng tôi là nhà phân phối thép cuộn Việt Nhật P18, P20, P25, là hàng chính hãng, chưa qua sử dụng lần nào. Giao hàng kèm theo hóa đơn rõ ràng, cùng với đó là những chính sách ưu đãi hấp dẫn
Cường độ thép cuộn Việt Nhật P18, P20, P25
Mác cb300 là loại thép xây dựng có cường độ chịu lực 300N/mm2. Có nghĩa là 1mm2 diện tích mặt cắt ngang của thanh thép. Sẽ có khả năng chịu được một lực kéo hoặc lực nén là 300N (30kg)
Ngoài ra, toàn bộ các sản phẩm thép chính hãng theo mác cb300 đều yêu cầu đảm bảo được tiêu chuẩn áp dụng cơ bản là TCVN 1651-2 (2008)
Mác thép | Giới hạn chảy (N/mm2) | Giới hạn đứt (N/mm2) | Độ giãn dài tương đối (%) | Uốn cong | |
CB300 | 300 min | 450 min | 19 min | Góc uốn (độ) | Gối uốn (mm) |
180 độ | 3d (d ≤ 16)
4d (16 <d ≤ 50) |
Sáng Chinh Steel giới thiệu sản phẩm thép cuộn Việt Nhật P18, P20, P25
Nhận bao gia thep cuon Việt Nhật P18, P20, P25 thường xuyên tại hotline: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937, Sáng Chinh Steel giúp giải đáp mọi yêu cầu của người tiêu dùng trong thời gian nhanh chóng nhất
Giá thép xây dựng Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP HÒA PHÁT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG | ||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Việt Đức
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT ĐỨC | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,300 | ||
P12 | 9.98 | 19,200 | ||
P14 | 13.57 | 19,200 | ||
P16 | 17.74 | 19,200 | ||
P18 | 22.45 | 19,200 | ||
P20 | 27.71 | 19,200 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,300 | ||
P12 | 9.98 | 19,200 | ||
P14 | 13.57 | 19,200 | ||
P16 | 17.74 | 19,200 | ||
P18 | 22.45 | 19,200 | ||
P20 | 27.71 | 19,200 | ||
P22 | 33.52 | 19,200 | ||
P25 | 43.52 | 19,200 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá thép xây dựng Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP MIỀN NAM | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 | ||
ĐƯỜNG DÂY NÓNG: 0909 936 937 – 0975 555 055 BÁO GIÁ HÔM NAY CÓ NHIỀU ƯU ĐÃI |
Giá trên bảng :
- Vận chuyển sắt thép xây dựng thông qua các phương tiện vận tải thích hợp
- Tùy vào số lượng. Công ty tiến hành giao hàng trong vòng 6 tiếng kể từ khi nhận được đơn hàng
- Các sản phẩm đều được gắn tem rõ ràng, kiểm tra kĩ càng trước khi vận chuyển
Chất lượng thép cuộn Việt Nhật P18, P20, P25 mua ở đâu giá rẻ & chất lượng?
Bảng giá thép cuộn Việt Nhật P18, P20, P25 luôn thay đổi mỗi ngày không ngừng, một phần cũng bởi do cơ sở kinh doanh đó ấn định. Để giúp cho công trình đảm bảo sử dụng nguồn vật tư tốt nhất thì bạn nên tìm hiểu thật kĩ nhà phân phối để tránh trường hợp bị ép giá nhé!!
Qúy khách đừng lo lắng vì Tôn thép Sáng Chinh luôn hỗ trợ 24/7. Chúng tôi chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép xây dựng các loại, cung cấp bảng giá thép cuộn Việt Nhật P18, P20, P25 rõ ràng.
Nhập hàng từ nhà máy lớn trong & ngoài nước, chất lượng trải qua các khâu cụ thể. Do đó, quý khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng của sản phẩm cũng như mức giá mà chúng tôi đưa ra.
Cách thức thực hiện mua VLXD tại công ty Sáng Chinh Steel
- B1 : Qúy khách có thể xác định được giá vật liệu khi cập nhật số lượng đặt hàng cho chúng tôi qua email thepsangchinh@gmail.com
- B2 : Hợp đồng với các điều khoản cần trao đổi: Giá thành vật liệu, khối lượng hàng hóa , thời gian giao hàng. Cách thức nhận hàng, chính sách ưu đãi & thanh toán sau đó tiến hành ký hợp đồng cung cấp.
- B3: Qúy khách sắp xếp kho bãi, đường vận chuyển cho xe vào hạ hàng xuống gần công trình nhất.
- B4: Chúng tôi xuất hóa đơn và khách hàng thanh toán số dư
Trả lời